Characters remaining: 500/500
Translation

liverish

/'livəriʃ/
Academic
Friendly

Từ "liverish" trong tiếng Anh một tính từ nguồn gốc từ từ "liver" (gan) thường được sử dụng để miêu tả trạng thái sức khỏe của một người, đặc biệt liên quan đến gan. Từ này hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "She felt liverish after eating too much greasy food." ( ấy cảm thấy khó chịu sau khi ăn quá nhiều đồ ăn béo.)
  • Câu nâng cao: "After a long week of stress at work, he became quite liverish, snapping at everyone around him." (Sau một tuần dài căng thẳngcông việc, anh ấy trở nên cáu kỉnh, quát mắng mọi người xung quanh.)
Biến thể của từ:
  • "Liver" (gan): Danh từ chỉ cơ quan trong cơ thể.
  • "Liver disease" (bệnh gan): Tình trạng sức khỏe liên quan đến gan.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Irritable: Dễ cáu kỉnh, không kiên nhẫn.
  • Testy: Dễ nổi cáu, cáu kỉnh.
  • Cranky: Dễ cáu gắt, khó chịu.
Các cách sử dụng khác:

Mặc dù "liverish" chủ yếu được dùng để miêu tả trạng thái cáu kỉnh, cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc không chính thức để thể hiện sự khó chịu trong một tình huống nào đó.

Idioms Phrasal Verbs:
  • "Blow a fuse": Tức giận, bị kích thích mạnh.
  • "Fly off the handle": Trở nên cáu gắt một cách đột ngột.
tính từ
  1. mắc bệnh gan, đau gan
  2. cáu kỉnh, dễ phật ý

Comments and discussion on the word "liverish"