Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
attained
Jump to user comments
Adjective
  • đạt được, giành được, đạt tới
    • the actual attained achievement test score
      điểm số thực sự đạt được trong bài kiểm tra sát hạch
Related search result for "attained"
Comments and discussion on the word "attained"