Từ "attar" (còn viết là "atar") trong tiếng Anh có nghĩa là "tinh dầu hoa hồng" hoặc "tinh dầu từ hoa". Đây là một loại tinh dầu tự nhiên được chiết xuất từ hoa, thường được sử dụng trong nước hoa, mỹ phẩm, và trong một số nền văn hóa, nó còn được dùng trong y học truyền thống.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "She bought an attar made from jasmine flowers." (Cô ấy đã mua một loại tinh dầu chiết xuất từ hoa nhài.)
Câu nâng cao: "The attar of roses is highly prized in many cultures for its fragrance and therapeutic properties." (Tinh dầu hoa hồng được đánh giá cao trong nhiều nền văn hóa vì hương thơm và các thuộc tính chữa bệnh của nó.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Essential oil: Tinh dầu (nói chung, không chỉ từ hoa).
Perfume: Nước hoa (tính chất tương tự nhưng có thể chứa nhiều thành phần khác nhau).
Fragrance: Hương liệu (có thể là tự nhiên hoặc tổng hợp).
Cách sử dụng khác:
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "attar", nhưng bạn có thể sử dụng "to smell like roses" (có mùi như hoa hồng) để mô tả một thứ gì đó có mùi thơm dễ chịu, tương tự như hương của attar.
Tóm lại:
"Attar" là một từ thú vị trong tiếng Anh, chủ yếu liên quan đến tinh dầu tự nhiên từ hoa, đặc biệt là hoa hồng.