Characters remaining: 500/500
Translation

attar

/'ætə/ Cách viết khác : (otto) /'ɔtou/
Academic
Friendly

Từ "attar" (còn viết "atar") trong tiếng Anh có nghĩa "tinh dầu hoa hồng" hoặc "tinh dầu từ hoa". Đây một loại tinh dầu tự nhiên được chiết xuất từ hoa, thường được sử dụng trong nước hoa, mỹ phẩm, trong một số nền văn hóa, còn được dùng trong y học truyền thống.

Định nghĩa:
  • Attar (danh từ): Tinh dầu chiết xuất từ hoa, đặc biệt hoa hồng, được sử dụng trong nước hoa các sản phẩm làm đẹp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "She bought an attar made from jasmine flowers." ( ấy đã mua một loại tinh dầu chiết xuất từ hoa nhài.)
  2. Câu nâng cao: "The attar of roses is highly prized in many cultures for its fragrance and therapeutic properties." (Tinh dầu hoa hồng được đánh giá cao trong nhiều nền văn hóa hương thơm các thuộc tính chữa bệnh của .)
Biến thể của từ:
  • Attar of roses: Tinh dầu hoa hồng.
  • Floral attar: Tinh dầu hoa (có thể từ nhiều loại hoa khác nhau).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Essential oil: Tinh dầu (nói chung, không chỉ từ hoa).
  • Perfume: Nước hoa (tính chất tương tự nhưng có thể chứa nhiều thành phần khác nhau).
  • Fragrance: Hương liệu (có thể tự nhiên hoặc tổng hợp).
Cách sử dụng khác:
  • Attar thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nước hoa sản phẩm làm đẹp, nhưng cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn hóa truyền thống.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "attar", nhưng bạn có thể sử dụng "to smell like roses" ( mùi như hoa hồng) để mô tả một thứ đó mùi thơm dễ chịu, tương tự như hương của attar.

Tóm lại:

"Attar" một từ thú vị trong tiếng Anh, chủ yếu liên quan đến tinh dầu tự nhiên từ hoa, đặc biệt hoa hồng.

danh từ
  1. tinh dầu hoa hồng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "attar"