Characters remaining: 500/500
Translation

utter

/' t /
Academic
Friendly

Từ "utter" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Tính từ (adjective): "utter" có nghĩa "hoàn toàn" hoặc "dứt khoát", thường được dùng để nhấn mạnh một điều đó.

    • dụ: "utter darkness" (sự tối hoàn toàn) – có nghĩa không ánh sáng, hoàn toàn tối tăm.
    • dụ: "an utter denial" (sự phủ nhận dứt khoát) – có nghĩa sự từ chối một cách rõ ràng không còn nghi ngờ nữa.
  2. Ngoại động từ (transitive verb): "utter" có nghĩa "thốt ra," "phát ra," hoặc "nói ra."

    • dụ: "to utter a sigh" (thốt ra một tiếng thở dài) – có nghĩa bạn thở dài một cách rõ ràng.
    • dụ: "to utter a lie" (nói láo) – có nghĩa phát biểu một điều không đúng sự thật.
    • dụ: "to utter one's feelings" (phát biểu cảm xúc của mình) – có nghĩa chia sẻ những cảm xúc của bạn với người khác.
    • dụ: "not to utter a word" (không nói nửa lời) – có nghĩa giữ im lặng, không nói cả.
  3. Biến thể khác: "utterance" (danh từ) có nghĩa sự phát biểu, lời nói hoặc âm thanh được thốt ra.

    • dụ: "His utterance was unclear." (Lời nói của anh ấy không rõ ràng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Utter" thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh sự tuyệt đối của điều đó.
  • Bạn cũng có thể thấy "utter" trong các cụm từ như:
    • "utter chaos" (hỗn loạn hoàn toàn) – một tình huống rất hỗn loạn.
    • "utter nonsense" (vô nghĩa hoàn toàn) – điều đó không có lý do hay lẽ hợp .
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Complete: hoàn toàn
  • Absolute: tuyệt đối
  • Total: tổng thể, toàn bộ
  • Outright: hoàn toàn, thẳng thừng
Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù "utter" không thường xuất hiện trong nhiều idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể thấy trong một số câu nói thông dụng:
    • "Utterly shocked": hoàn toàn sốc.
    • "Utterly ridiculous": hoàn toàn vô lý.
Tóm lại

"Utter" một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng. Khi bạn sử dụng "utter," hãy chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn.

tính từ
  1. hoàn toàn
    • an utter darkness
      sự tối hoàn toàn, sự tối như mực
    • an utter denial
      lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát
ngoại động từ
  1. thốt ra, phát ra
    • to utter a sigh
      thốt ra một tiếng thở dài
  2. nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ
    • to utter a lie
      nói láo
    • not to utter a word
      không nói nửa lời
    • to utter one's feelings
      phát biểu cm tưởng
  3. cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)

Comments and discussion on the word "utter"