Từ "utter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
Tính từ (adjective): "utter" có nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "dứt khoát", thường được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó.
Ví dụ: "utter darkness" (sự tối hoàn toàn) – có nghĩa là không có ánh sáng, hoàn toàn tối tăm.
Ví dụ: "an utter denial" (sự phủ nhận dứt khoát) – có nghĩa là sự từ chối một cách rõ ràng và không còn nghi ngờ gì nữa.
Ngoại động từ (transitive verb): "utter" có nghĩa là "thốt ra," "phát ra," hoặc "nói ra."
Ví dụ: "to utter a sigh" (thốt ra một tiếng thở dài) – có nghĩa là bạn thở dài một cách rõ ràng.
Ví dụ: "to utter a lie" (nói láo) – có nghĩa là phát biểu một điều không đúng sự thật.
Ví dụ: "to utter one's feelings" (phát biểu cảm xúc của mình) – có nghĩa là chia sẻ những cảm xúc của bạn với người khác.
Ví dụ: "not to utter a word" (không nói nửa lời) – có nghĩa là giữ im lặng, không nói gì cả.
Biến thể khác: "utterance" (danh từ) có nghĩa là sự phát biểu, lời nói hoặc âm thanh được thốt ra.
Cách sử dụng nâng cao
Từ gần giống và đồng nghĩa
Idioms và Phrasal Verbs
Tóm lại
"Utter" là một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng. Khi bạn sử dụng "utter," hãy chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa mà bạn muốn.