Characters remaining: 500/500
Translation

attenuate

/ə'tenjueit/
Academic
Friendly

Từ "attenuate" trong tiếng Anh có nghĩa làm cho cái đó mỏng đi, yếu đi hoặc suy giảm về cường độ. Đây một từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc y học, nhưng cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh thông thường.

Định nghĩa:
  • Ngoại động từ: làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng (vật ), làm tắt dần, làm suy giảm.
  • Tính từ: mỏng bớt, mảnh bớt, gầy còm, mảnh dẻ, yếu đi, giảm bớt, loãng đi.
dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • "The scientist used a filter to attenuate the light before measuring its intensity." (Nhà khoa học đã sử dụng một bộ lọc để làm mỏng ánh sáng trước khi đo cường độ của .)
  2. Trong y học:

    • "The vaccine contains an attenuated virus that helps the body build immunity." (Vaccine chứa virus đã được làm yếu đi giúp cơ thể xây dựng miễn dịch.)
  3. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • "Her harsh words seemed to attenuate the excitement in the room." (Những lời nói khó nghe của ấy dường như đã làm giảm bớt sự phấn khởi trong căn phòng.)
Biến thể của từ:
  • Attenuation (danh từ): sự làm mỏng đi, sự suy giảm.
    • dụ: "The attenuation of sound can affect communication in noisy environments." (Sự suy giảm âm thanh có thể ảnh hưởng đến giao tiếp trong môi trường ồn ào.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diminish: giảm bớt.
  • Reduce: giảm thiểu.
  • Weaken: làm yếu đi.
  • Lessen: giảm bớt.
Cách sử dụng nâng cao idioms:
  • To attenuate the impact: làm giảm tác động.
    • dụ: "The government implemented measures to attenuate the impact of the economic crisis."
Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "attenuate" không phrasal verb trực tiếp, nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "scale down" (giảm quy mô) hoặc "tone down" (làm nhẹ đi).

Tóm lại:

Từ "attenuate" nhiều ứng dụng trong cả ngữ cảnh khoa học đời sống hàng ngày.

ngoại động từ
  1. làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi
  2. làm yếu đi
  3. làm loãng
  4. (vật ) làm tắt dần, làm suy giảm
tính từ
  1. mỏng bớt, mảnh bớt
  2. gầy còm, mảnh dẻ
  3. yếu đi, giảm bớt
  4. loãng đi

Similar Words

Words Containing "attenuate"

Comments and discussion on the word "attenuate"