Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
atterrir
Jump to user comments
nội động từ
  • hạ cánh
    • Avion qui atterrit
      máy bay hạ cánh
  • (từ hiếm, nghĩa hiếm) ghé vào bờ
Related search result for "atterrir"
Comments and discussion on the word "atterrir"