Characters remaining: 500/500
Translation

attitude

/'ætitju:d/
Academic
Friendly
Giải thích từ "attitude"

"Attitude" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa thái độ hoặc quan điểm của một người đối với một vấn đề, sự việc hoặc một người khác. Từ này có thể diễn tả cách ai đó cảm nhận hoặc phản ứng với điều đó, có thể được thể hiện qua hành động, lời nói hoặc tư thế.

danh từ
  1. thái độ, quan điểm
    • one's attitude towards a question
      quan điểm đối với một vấn đề
    • an attitude of mind
      quan điểm cách nhìn
  2. tư thế, điệu bộ, dáng dấp
    • in a listening attitude
      với cái dáng đang nghe
    • to strike an attitude
      làm điệu bộ không tự nhiên (nhưsân khấu)

Comments and discussion on the word "attitude"