Characters remaining: 500/500
Translation

attiédir

Academic
Friendly

Từ "attiédir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "làm ấm lên" hoặc "làm bớt nóng". Đâymột từ thuộc loại động từ ngoại, có thể đi kèm với một tân ngữ (đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động).

Định nghĩa:
  1. Làm ấm lên: Khi nói đến việc làm tăng nhiệt độ của một vật thể hoặc một không gian.
  2. Làm bớt nóng: Khi muốn chỉ việc làm giảm đi sự nóng nực của không khí hoặc một bầu không khí căng thẳng.
  3. Làm nhạt: Nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh tình cảm, chẳng hạn như làm phai nhạt tình bạn hoặc tình cảm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Làm ấm lên:
    • Le chauffage attiédit la pièce en hiver. (Máy sưởi làm ấm căn phòng vào mùa đông.)
  2. Làm bớt nóng:
    • Le vent attiédit l'atmosphère. (Gió làm không khí bớt nóng.)
  3. Làm nhạt:
    • Avec le temps, leurs sentiments se sont attiédis. (Theo thời gian, tình cảm của họ đã phai nhạt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học, từ "attiédir" có thể được dùng để nói về sự phai nhạt của những cảm xúc mạnh mẽ, hoặc sự làm dịu đi của một tình huống căng thẳng.
    • Son discours a attiédi la colère des manifestants. (Bài phát biểu của anh ấy đã làm giảm đi sự tức giận của những người biểu tình.)
Biến thể của từ:
  • Attiédissant (danh từ): Chỉ trạng thái của việc làm ấm lên, làm bớt nóng.
  • Attiédissement (danh từ): Quá trình hoặc hành động làm cho cái gì đó trở nên ấm hơn hoặc bớt nóng.
Từ gần giống:
  • Réchauffer: Làm nóng lại, nhưng thường có nghĩalàm nóng một vật đã nguội.
  • Diluer: Làm loãng, thường dùng trong ngữ cảnh pha loãng một chất lỏng hoặc làm yếu đi một cảm xúc.
Từ đồng nghĩa:
  • Tempérer: Làm dịu đi, thường dùng trong ngữ cảnh khí hậu hoặc cảm xúc.
  • Apaiser: Làm cho yên tĩnh, bình tĩnh lại.
Idioms cụm động từ:
  • Attiédir les ardeurs: Làm dịu đi những đam mê hoặc nhiệt huyết quá mức.
  • Attiédir les tensions: Giảm bớt sự căng thẳng trong một tình huống.
ngoại động từ
  1. làm ấm lên; làm bớt nóng
    • Le vent attiédit l'atmosphère
      gió làm không khí bớt nóng
  2. làm nhạt
    • Attiédir l'amitié
      làm phai nhạt tình bạn

Comments and discussion on the word "attiédir"