Characters remaining: 500/500
Translation

exalter

Academic
Friendly

Từ "exalter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "tán dương", "ca tụng", "kích động" hoặc "làm tăng lên". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa người nói muốn truyền đạt.

Các nghĩa của từ "exalter":
  1. Tán dương, ca tụng: Khi bạn nói về việc ca ngợi một điều đó, bạn có thể sử dụng "exalter".

    • Ví dụ: "Il a exalter les vertus d'un héros." (Anh ấy đã ca ngợi những đức tính của một vị anh hùng.)
  2. Kích động, làm hứng khởi: "Exalter" cũng có thể được dùng để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ, sự hưng phấn.

    • Ví dụ: "Cette musique exalte l'imagination." (Bản nhạc này kích động trí tưởng tượng.)
  3. Làm tăng lên, làm mạnh lên: Từ này có thể diễn tả việc gia tăng một đặc tính nào đó.

    • Ví dụ: "Exalter la virulence d'un microbe." (Tăng độc tính của một vi trùng.)
  4. Tôn lên, nâng cao: Trong nghệ thuật, "exalter" có thể được dùng để chỉ việc làm nổi bật một màu sắc hay một yếu tố nào đó.

    • Ví dụ: "Le bleu exalte le jaune." (Màu lam tôn lên màu vàng.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Glorifier: Tôn vinh, làm cho vẻ vang.
  • Célébrer: Kỷ niệm, tôn vinh.
  • Élever: Nâng cao, làm cao hơn.
Cách sử dụng biến thể:
  • Danh từ: "exaltation" (sự hưng phấn, sự tôn vinh).
  • Tính từ: "exalté" (hưng phấn, được tôn vinh).
Idioms cụm động từ:
  • "Exalter les esprits" có nghĩalàm cho mọi người phấn khích hoặc hưng phấn.
  • "Être en exaltation" có nghĩa là ở trong trạng thái hưng phấn.
Lưu ý:

Khi sử dụng "exalter", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Đặc biệt, trong văn viết hoặc nghệ thuật, từ này thường mang nghĩa tôn vinh cảm xúc mạnh mẽ, còn trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học, có thể mang nghĩa gia tăng tính chất nào đó.

ngoại động từ
  1. tán dương, ca tụng
    • Exalter les vertus d'un héros
      ca tụng đức tính một vị anh hùng
  2. kích động, làm hứng khởi
    • Exalter l'imagination
      kích động trí tưởng tượng
  3. làm tăng lên, làm mạnh lên; tôn lên; nâng cao
    • Exalter la virulence d'un microbe
      làm tăng độc tính của một vi trùng
    • Le bleu exalte le jaune
      màu lam tôn màu vàng lên
    • Sentiments qui exaltent l'homme
      những tình cảm nâng cao con người lên

Comments and discussion on the word "exalter"