Từ "enflammer" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa chính là "đốt cháy". Tuy nhiên, nó cũng có nhiều nghĩa khác và cách sử dụng phong phú trong ngữ cảnh khác nhau.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ: Enflammer un bûcher (đốt cháy đống củi).
Trong nghĩa này, "enflammer" chỉ hành động làm cho một vật gì đó bốc cháy.
Ví dụ: Enflammer l'atmosphère (làm cho nóng bầu không khí).
Ở đây, từ này được dùng để mô tả việc làm cho không khí trở nên căng thẳng, kích thích.
Ví dụ: L'aurore enflamme l'orient (rạng đông làm đỏ rực phương đông).
Nghĩa này thường được dùng trong văn thơ hoặc miêu tả thiên nhiên, khi ánh sáng mặt trời bắt đầu xuất hiện, tạo ra hiệu ứng màu sắc rực rỡ.
Ví dụ: Enflammer une blessure (làm cho tấy vết thương).
Cách sử dụng này liên quan đến sự kích thích của một vết thương, khiến nó trở nên đau đớn hơn.
Ví dụ: Enflammer les coeurs (kích động lòng người).
Ở đây, "enflammer" mang nghĩa khơi dậy cảm xúc, nhiệt huyết trong lòng người.
Biến thể:
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Incendier: nghĩa là "đốt cháy", thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hơn.
Brûler: nghĩa là "thiêu đốt", cũng mang nghĩa đốt cháy nhưng có thể dùng cho các tình huống khác nhau.
Idioms và cụm từ:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "enflammer", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Enflammer les passions: Kích thích đam mê. - Enflammer les esprits: Kích thích tư tưởng.
Cách sử dụng nâng cao:
Bạn có thể sử dụng "enflammer" trong các văn bản nghệ thuật, khi nói về thơ ca, âm nhạc hoặc các sự kiện thể thao, nơi cảm xúc được khơi dậy mạnh mẽ.
Ví dụ: Le discours du leader a enflammé les esprits des manifestants (bài phát biểu của nhà lãnh đạo đã kích thích tâm trí của những người biểu tình).