Characters remaining: 500/500
Translation

enflammer

Academic
Friendly

Từ "enflammer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "đốt cháy". Tuy nhiên, cũng nhiều nghĩa khác cách sử dụng phong phú trong ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Đốt cháy:

    • Ví dụ: Enflammer un bûcher (đốt cháy đống củi).
    • Trong nghĩa này, "enflammer" chỉ hành động làm cho một vật đó bốc cháy.
  2. Làm nóng:

    • Ví dụ: Enflammer l'atmosphère (làm cho nóng bầu không khí).
    • đây, từ này được dùng để mô tả việc làm cho không khí trở nên căng thẳng, kích thích.
  3. Làm đỏ rực:

    • Ví dụ: L'aurore enflamme l'orient (rạng đông làm đỏ rực phương đông).
    • Nghĩa này thường được dùng trong văn thơ hoặc miêu tả thiên nhiên, khi ánh sáng mặt trời bắt đầu xuất hiện, tạo ra hiệu ứng màu sắc rực rỡ.
  4. Làm tấy lên:

    • Ví dụ: Enflammer une blessure (làm cho tấy vết thương).
    • Cách sử dụng này liên quan đến sự kích thích của một vết thương, khiến trở nên đau đớn hơn.
  5. Khích động:

    • Ví dụ: Enflammer les coeurs (kích động lòng người).
    • đây, "enflammer" mang nghĩa khơi dậy cảm xúc, nhiệt huyết trong lòng người.
Biến thể:
  • Động từ "enflammer" có thể được chia theo các thì ngôi khác nhau, ví dụ:
    • J'enflamme (tôi đốt cháy)
    • Tu enflammes (bạn đốt cháy)
    • Il/elle enflamme (anh ấy/ ấy đốt cháy)
    • Nous enflammons (chúng tôi đốt cháy)
    • Vous enflammez (các bạn đốt cháy)
    • Ils/elles enflamment (họ đốt cháy)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Incendier: nghĩa là "đốt cháy", thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hơn.
    • Brûler: nghĩa là "thiêu đốt", cũng mang nghĩa đốt cháy nhưng có thể dùng cho các tình huống khác nhau.
  • Từ gần giống:

    • Enflammer brûler có thể thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, nhưng enflammer thường mang tính chất cảm xúc hoặc hình ảnh hơn.
Idioms cụm từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "enflammer", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Enflammer les passions: Kích thích đam mê. - Enflammer les esprits: Kích thích tư tưởng.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "enflammer" trong các văn bản nghệ thuật, khi nói về thơ ca, âm nhạc hoặc các sự kiện thể thao, nơi cảm xúc được khơi dậy mạnh mẽ.
  • Ví dụ: Le discours du leader a enflammé les esprits des manifestants (bài phát biểu của nhà lãnh đạo đã kích thích tâm trí của những người biểu tình).
ngoại động từ
  1. đốt cháy
    • Enflammer un bûcher
      đốt cháy đống củi
  2. làm cho nóng
    • Enflammer l'atmosphère
      làm cho nóng bầu không khí
  3. làm đỏ rực
    • L'aurore enflamme l'orient
      rạng đông làm đỏ rực phương đông
  4. làm cho tấy lên
    • Enflammer une blessure
      làm cho tấy vết thương
  5. khích động làm cho hừng hực
    • Enflammer les coeurs
      kích động lòng người
    • Enflamme, enflâmes

Words Containing "enflammer"

Words Mentioning "enflammer"

Comments and discussion on the word "enflammer"