Characters remaining: 500/500
Translation

axial

/'æksiəl/
Academic
Friendly

Từ "axial" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ từ "axe," có nghĩa là "trục" trong tiếng Việt. "Axial" thường được dùng để chỉ những thứ liên quan đến một trục, hay có thể hiểunhững thứ sự sắp xếp hoặc đối xứng xung quanh một trục nhất định.

Định nghĩa:
  • Axial (tính từ): Liên quan đến một trục (axe), thường được dùng để mô tả các đối tượng cấu trúc hoặc hình dạng sự đối xứng quanh một trục.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • Le corps humain possède une structure axiale, avec la colonne vertébrale comme axe central. (Cơ thể con người cấu trúc trục, với cột sốngtrục trung tâm.)
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • Les pièces axiales d'une machine doivent être bien alignées pour un fonctionnement optimal. (Các bộ phận trục của một máy móc phải được căn chỉnh tốt để hoạt động tối ưu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Axialement (trạng từ): Dùng để chỉ cách thức hoặc phương thức liên quan đến trục.
    • Les forces agissent axialement sur l'objet. (Các lực tác động trực tiếp lên đối tượng theo trục.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Axe (danh từ): Trục.
  • Centré (tính từ): Tập trung, có thể dùng để chỉ những thứ được sắp xếp xung quanh một trung tâm.
  • Radial (tính từ): Liên quan đến các đường kính, thường được sử dụng trong bối cảnh hình học.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong lĩnh vực địa lý, từ "axial" cũng có thể được dùng để mô tả các đường đi hoặc đường giao thông liên quan đến một trục chính.
  • Trong ngành kiến trúc, từ này có thể được dùng để chỉ các thiết kế tính đối xứng theo một trục nào đó.
Một số idioms hoặc phrase verb liên quan:

Mặc dù từ "axial" không nhiều idioms cụ thể, nhưng có thể gặp các cụm từ như "système axial" trong kỹ thuật hay "ligne axiale" trong kiến trúc.

Chú ý:
  • Cần phân biệt "axial" với "radial" (liên quan đến các hướng hoặc lực từ trung tâm ra ngoài) để tránh nhầm lẫn trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
tính từ
  1. xem axe I
    • Ligne axiale
      đường trục

Similar Spellings

Words Containing "axial"

Comments and discussion on the word "axial"