Characters remaining: 500/500
Translation

exil

Academic
Friendly

Từ "exil" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le nom masculin) có nghĩa là "sự đày đi" hoặc "sự lưu vong". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng của một người bị buộc phải rời bỏ quê hương hoặc nơi họ thuộc về, thường là vì lý do chính trị, tôn giáo, hoặc do chiến tranh.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự đày đi, sự lưu vong:

    • Ví dụ: l'exil d'un patriote (sự đày của một nhà yêu nước) chỉ tình trạng một người yêu nước phải rời bỏ đất nước của mình do không còn an toàn.
    • un poète en exil (một nhà thơ lưu vong): chỉ một nhà thơ sống xa quê hương, có thể lý do chính trị hoặc tưởng sáng tác của họ.
  2. Nơi đày, nơi lưu vong:

    • Ví dụ: Il a passé des années dans l'exil. (Ông ấy đã trải qua nhiều năm trong sự lưu vong.)
  3. Trở về từ nơi lưu vong:

    • Ví dụ: revenir de son exil (trở về từ nơi lưu vong): chỉ việc trở về quê hương sau một thời gian dài sống xa quê.
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • Déportation (sự tẩy chay, sự đày ải): tuy sắc thái nghĩa khác, nhưng cũng mang ý nghĩa liên quan đến việc bị buộc phải rời bỏ một nơi nào đó.
    • Éloignement (sự xa cách): có thể chỉ sự tách rời về mặt địanhưng không nhất thiết phảisự lưu vong.
  • Biến thể:

    • Exilé (người bị lưu đày, danh từ): chỉ những người đang sống trong tình trạng lưu vong.
    • Exiler (động từ): nghĩađày ải hoặc buộc ai đó phải sống lưu vong.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Être en exil": (ở trong tình trạng lưu vong) - chỉ tình trạng hiện tại của một người.
  • "Vivre en exil": (sống trong sự lưu vong) - chỉ việc sống lâu dàinước ngoài hoặc nơi khác không thể trở về quê hương.
danh từ giống đực
  1. sự đày đi, sự lưu vong
    • L'exil d'un patriote
      sự đày một nhà yêu nước
    • Un poète en exil
      một nhà thơ lưu vong
  2. nơi đày, nơi lưu vong
    • Revenir de son exil
      từ nơi lưu vong về
  3. (tôn giáo) cõi trần

Comments and discussion on the word "exil"