Từ "exil" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le nom masculin) có nghĩa là "sự đày đi" hoặc "sự lưu vong". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng của một người bị buộc phải rời bỏ quê hương hoặc nơi mà họ thuộc về, thường là vì lý do chính trị, tôn giáo, hoặc do chiến tranh.
Định nghĩa và cách sử dụng
Ví dụ: l'exil d'un patriote (sự đày của một nhà yêu nước) chỉ tình trạng mà một người yêu nước phải rời bỏ đất nước của mình do không còn an toàn.
un poète en exil (một nhà thơ lưu vong): chỉ một nhà thơ sống xa quê hương, có thể vì lý do chính trị hoặc vì lý tưởng sáng tác của họ.
Biến thể và từ đồng nghĩa
Déportation (sự tẩy chay, sự đày ải): tuy có sắc thái nghĩa khác, nhưng cũng mang ý nghĩa liên quan đến việc bị buộc phải rời bỏ một nơi nào đó.
Éloignement (sự xa cách): có thể chỉ sự tách rời về mặt địa lý nhưng không nhất thiết phải là sự lưu vong.
Exilé (người bị lưu đày, danh từ): chỉ những người đang sống trong tình trạng lưu vong.
Exiler (động từ): nghĩa là đày ải hoặc buộc ai đó phải sống lưu vong.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
"Être en exil": (ở trong tình trạng lưu vong) - chỉ tình trạng hiện tại của một người.
"Vivre en exil": (sống trong sự lưu vong) - chỉ việc sống lâu dài ở nước ngoài hoặc nơi khác mà không thể trở về quê hương.