Characters remaining: 500/500
Translation

azotite

Academic
Friendly

Từ "azotite" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le azotite) thuộc lĩnh vực hóa học. "Azotite" được dịch sang tiếng Việt là "nitrit", một hợp chất hóa học chứa nitơ.

Định nghĩa:
  • Azotite (Nitrit): Là một muối hoặc este của axit nitrous (HNO2). Trong hóa học, nitrit thường được biết đến với công thức hóa học là NO2^-.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "L'azotite est utilisée dans la fabrication de certains engrais."
    • (Nitrit được sử dụng trong sản xuất một số loại phân bón.)
  2. Trong thực phẩm:

    • "Les nitrites sont souvent ajoutés dans les charcuteries pour préserver la couleur."
    • (Nitrit thường được thêm vào các sản phẩm thịt để bảo quản màu sắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về môi trường, azotite có thể được đề cập đến khi nói về ô nhiễm nước, nitrit có thể gây hại cho sức khỏe con người nếu nồng độ quá cao.
  • "L'azotite est un indicateur de la pollution dans les eaux usées."
  • (Nitrit là một chỉ số của ô nhiễm trong nước thải.)
Các biến thể của từ:
  • Azotite: Chỉ hợp chất nitrit.
  • Azotique: Tính từ liên quan đến nitơ, có thể dùng để chỉ các hợp chất khác chứa nitơ.
Từ gần giống:
  • Azote: Nitơ (N), nguyên tố hóa học nitrit chứa.
  • Nitrate (Nitrate): Là một hợp chất hóa học khác, nhưng chứa nitơ oxy (NO3^-), thường bị nhầm lẫn với nitrit.
Từ đồng nghĩa:
  • Nitrite: Từ tiếng Anh đồng nghĩa với "azotite".
Cụm từ thành ngữ:

Hiện tại, trong tiếng Pháp không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "azotite", nhưng có thể bạn sẽ gặp các cụm từ liên quan đến nitrit trong ngữ cảnh hóa học hoặc thực phẩm.

Tóm lại:

"Azotite" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như nông nghiệp thực phẩm. Để sử dụng từ này một cách chính xác, bạn cần hiểu về các hợp chất hóa học liên quan, cũng như các cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) nitrit

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "azotite"