Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bàn đạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pédale
    • Bàn đạp xe mô-tô
      pédale de la motocyclette
  • étrier
    • Đặt chân lên bàn đạp ngựa
      mettre le pied à l'étrier
  • (mil.) point d'appui; base
    • Bàn đạp tiến công
      base d'attaque
Related search result for "bàn đạp"
Comments and discussion on the word "bàn đạp"