Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bàn
(tên đất)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


2. bàn
1. cái mâm
2. cái chậu
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 皿 (mẫn)


3. bàn
1. cái mâm
2. cái chậu
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 皿 (mẫn)


4. bàn
1. quanh co
2. quay về
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 舟 (chu)


5. bàn
tảng đá lớn
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


6. bàn
lớn, to, mập
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


7. bàn
lớn, to, mập
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 肉 (nhục)


8. bàn
cái đai to
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 革 (cách)


9. bàn
1. trừ hết, dọn sạch
2. chuyển đi, dời đi
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


10. bàn
cuộn khúc
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


11. bàn
vượt qua
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 足 (túc)


12. bàn
vượt qua
Số nét: 17. Loại: Giản thể. Bộ: 足 (túc)


13. bàn
tay không ngay
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)