Translation
powered by
磻 |
1. bàn
(tên đất) |
盤 |
2. bàn
1. cái mâm |
盘 |
3. bàn
1. cái mâm |
般 |
4. bàn
1. quanh co |
磐 |
5. bàn
tảng đá lớn |
胖 |
6. bàn
lớn, to, mập |
肨 |
7. bàn
lớn, to, mập |
鞶 |
8. bàn
cái đai to |
搬 |
9. bàn
1. trừ hết, dọn sạch |
蟠 |
10. bàn
cuộn khúc |
蹣 |
11. bàn
vượt qua |
蹒 |
12. bàn
vượt qua |
搫 |
13. bàn
tay không ngay |