Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ban
1. trừ hết, dọn sạch
2. chuyển đi, dời đi
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


2. bàn
1. trừ hết, dọn sạch
2. chuyển đi, dời đi
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)