Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bán
1. một nửa
2. ở giữa, lưng chừng
3. nhỏ bé
4. hơi hơi
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 十 (thập)


2. bán
1. cùm lại, giữ lại
2. vướng, vấp
3. vật cản trở, chướng ngại vật
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


3. bán
1. cùm lại, giữ lại
2. vướng, vấp
3. vật cản trở, chướng ngại vật
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


4. bán
1. giả làm, cải trang
2. đóng vai (kịch, phim)
3. trang sức, làm dáng
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


5. bán
củi to
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)