Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ban
1. giả làm, cải trang
2. đóng vai (kịch, phim)
3. trang sức, làm dáng
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


2. bán
1. giả làm, cải trang
2. đóng vai (kịch, phim)
3. trang sức, làm dáng
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. giả làm, cải trang
2. đóng vai (kịch, phim)
3. trang sức, làm dáng
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. quấy, nhào đều
2. bao gồm
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)