Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bì bõm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. Lội bì bõm. Bì bõm suốt ngày ngoài đồng. // Láy: bì bà bì bõm (ý mức độ nhiều).
Related search result for "bì bõm"
Comments and discussion on the word "bì bõm"