Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1.
1. da
2. bề ngoài
3. vỏ bọc
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 皮 (bì)


2.
giúp đỡ
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 比 (tỷ)


3.
giúp đỡ
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 比 (tỷ)


4.
mỏi mệt, mệt nhọc
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


5.
phụ thêm, tăng thêm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 土 (thổ)


6.
1. bổ ích
2. giúp đỡ
3. nhỏ
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


7.
bức tường thấp trên mặt thành
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 阜 (phụ)


8.
1. lỗi, bất cẩn
2. lụa dệt lỗi
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


9.
1. lỗi, bất cẩn
2. lụa dệt lỗi
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


10.
(tên đất)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 邑 (ấp)


11.
(xem: báng bì 鰟鮍,鳑鲏)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


12.
(xem: báng bì 鰟鮍,鳑鲏)
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)