Translation
powered by
皮 |
1. bì
1. da |
毗 |
2. bì
giúp đỡ |
毘 |
3. bì
giúp đỡ |
疲 |
4. bì
mỏi mệt, mệt nhọc |
埤 |
5. bì
phụ thêm, tăng thêm |
裨 |
6. bì
1. bổ ích |
陴 |
7. bì
bức tường thấp trên mặt thành |
紕 |
8. bì
1. lỗi, bất cẩn |
纰 |
9. bì
1. lỗi, bất cẩn |
郫 |
10. bì
(tên đất) |
鮍 |
11. bì
(xem: báng bì 鰟鮍,鳑鲏) |
鲏 |
12. bì
(xem: báng bì 鰟鮍,鳑鲏) |