Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bản thân
Jump to user comments
noun  
  • Self
    • những cố gắng bản thân
      one's own efforts
    • tự đấu tranh với bản thân
      to struggle with one's own self
    • bản thân sự việc này rất có ý nghĩa
      this event is very significant in itself
Related search result for "bản thân"
Comments and discussion on the word "bản thân"