Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bảo bối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • objet précieux
    • Giữ như bảo bối
      garder comme un objet précieux
  • (hum.) recette miraculeuse
    • Nó giữ bí mật bảo bối của nó
      il garde secrète sa recette miraculeuse
Related search result for "bảo bối"
Comments and discussion on the word "bảo bối"