version="1.0"?>
- (cũng nói bảo lãnh) avaliser; donner son aval; se porter garant; cautionner
- Bảo lãnh một thương phiếu
avaliser un effet de commerce
- Bảo lĩnh hạnh kiểm một người
se porter garant de la conduite d'une personne
- người bảo lĩnh
garant; donneur d'aval
- Người bảo lĩnh một món nợ
le garant d'une dette