Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
bất động
Jump to user comments
adj
Motionless
người ốm nằm bất động trên giừơng
the sick person lay motionless in his bed, the sick person was bedridden
Fixed
Related search result for
"bất động"
Words pronounced/spelled similarly to
"bất động"
:
buột miệng
bớt miệng
bịt miệng
bất tường
bất thường
bất động
bất đồng
bạt mạng
bát hương
Words contain
"bất động"
:
bất động
bất động sản
Comments and discussion on the word
"bất động"