Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bịt miệng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • clore la bouche; museler
    • Bịt miệng báo chí
      museler la presse
  • empêcher de parler; empêcher de révéler
    • Kẻ trên bịt miệng người dưới
      les supérieurs empêchent les inférieurs de parler
Related search result for "bịt miệng"
Comments and discussion on the word "bịt miệng"