Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bỏ bớt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • diminuer; réduire; tronquer; retrancher
    • Bỏ bớt một số chi tiết trong một bài
      tronquer certains détails d'un texte
    • Bỏ bớt một đoạn
      retrancher un passage
Related search result for "bỏ bớt"
Comments and discussion on the word "bỏ bớt"