Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bỏ qua
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • laisser passer; passer sur; passer outre à; négliger; passer l'éponge sur; pardonner
    • Bỏ qua những sai lầm
      laisser passer des erreurs
    • Bỏ qua một khuyết điểm
      passer sur une faute
    • Bỏ qua lời phê bình
      passer outre à la critique
    • Bỏ qua những lời xúc phạm
      négliger les injures
    • Bỏ qua sự vụng về đó
      passer l'éponge sur cette maladresse
    • Tôi đã sai lầm , xin anh bỏ qua
      j'ai eu tort, vous voudriez bien me le pardonner
  • sans passer par
    • Bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa
      sans passer par le stade de développement capitaliste
Related search result for "bỏ qua"
Comments and discussion on the word "bỏ qua"