version="1.0"?>
- laisser passer; passer sur; passer outre à; négliger; passer l'éponge sur; pardonner
- Bỏ qua những sai lầm
laisser passer des erreurs
- Bỏ qua một khuyết điểm
passer sur une faute
- Bỏ qua lời phê bình
passer outre à la critique
- Bỏ qua những lời xúc phạm
négliger les injures
- Bỏ qua sự vụng về đó
passer l'éponge sur cette maladresse
- Tôi đã sai lầm , xin anh bỏ qua
j'ai eu tort, vous voudriez bien me le pardonner
- sans passer par
- Bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa
sans passer par le stade de développement capitaliste