Jump to user comments
noun
- Arrangement, lay-out
- bố cục của bức tranh
the lay-out of a picture
- bài văn có bố cục chặt chẽ
a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
verb
- To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)
- cách bố cục câu chuyện
the arrangement of a plot