Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bộc lộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • révéler; exposer clairement
    • Bộc lộ tư tưởng của mình
      exposer clairement sa pensée
    • Bộc lộ một số khuyết điểm
      révéler un certain nombre de défauts
Related search result for "bộc lộ"
Comments and discussion on the word "bộc lộ"