Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bachelier
Jump to user comments
danh từ
  • người đỗ tú tài
    • bachelier en droit
      cử nhân luật hai phần
danh từ giống đực
  • (sử học) chuẩn sĩ (người chuẩn bị trở thành kỵ sĩ)
Related search result for "bachelier"
Comments and discussion on the word "bachelier"