Characters remaining: 500/500
Translation

bachelier

Academic
Friendly

Từ "bachelier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người đỗ tú tài", tức là người đã hoàn thành kỳ thi tú tài (baccalauréat), một kỳ thi quan trọng để có thể vào đại học tại Pháp. Từ này cũng có thể chỉ những người đã nhận được bằng cử nhân trong một lĩnh vực cụ thể nào đó, chẳng hạn như "bachelier en droit" có nghĩa là "người bằng cử nhân luật".

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Nghĩa chính:

    • Danh từ:
  2. Biến thể:

    • Bachelière: dạng giống cái của "bachelier".
  3. Các cách sử dụng nâng cao:

    • Bachelier en droit: người bằng cử nhân luật.
    • Bachelier en sciences humaines: người bằng cử nhân khoa học xã hội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diplômé: có nghĩa là "người bằng cấp", có thể dùng để chỉ những người đã tốt nghiệpnhiều cấp độ khác nhau.

    • Ví dụ: "Il est diplômé de l'université." (Anh ấy đã tốt nghiệp đại học.)
  • Étudiant: có nghĩa là "sinh viên", chỉ những người đang học tại trường đại học.

    • Ví dụ: "Elle est étudiante en médecine." ( ấysinh viên y khoa.)
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Baccalauréat: kỳ thi tú tài.
  • Obtenir son baccalauréat: có nghĩa là "đỗ tú tài".
    • Ví dụ: "Il a réussi à obtenir son baccalauréat avec mention." (Anh ấy đã đỗ tú tài với điểm cao.)
Chú ý:
  • "Bachelier" không chỉ đơn thuầnngười đã đỗ tú tài mà còn có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ những người đã hoàn thành một chương trình học nào đó, đặc biệt là ở cấp độ đại học.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến giới tính của người được nhắc đến để sử dụng dạng phù hợp (bachelier cho nam, bachelière cho nữ).
danh từ
  1. người đỗ tú tài
    • bachelier en droit
      cử nhân luật hai phần
danh từ giống đực
  1. (sử học) chuẩn (người chuẩn bị trở thành kỵ )

Similar Spellings

Words Mentioning "bachelier"

Comments and discussion on the word "bachelier"