Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ballast
/'bæləst/
Jump to user comments
danh từ
  • bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
    • ship in ballast
      tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
  • đá balat
  • sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
    • to have no ballast
      không chắc chắn, không chín chắn
    • to lose one's ballast
      mất bình tĩnh
ngoại động từ
  • bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
  • rải đá balat
Related words
Related search result for "ballast"
Comments and discussion on the word "ballast"