Characters remaining: 500/500
Translation

ballast

/'bæləst/
Academic
Friendly

Từ "ballast" trong tiếng Anh có nghĩa chính "" hoặc "đồ dằn", thường được sử dụng để chỉ vật nặng được đặt trong tàu, thuyền để giữ cho chúng thăng bằng, đặc biệt khi không hàng hóa.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ:

    • Ballast (, đồ dằn): vật liệu nặng, thường đá hoặc cát, được sử dụng để ổn định tàu thuyền. Khi tàu không chở hàng, ballast giúp giữ cho tàu không bị lật.
    • dụ:
  2. Biến thể cách sử dụng:

    • Động từ:
  3. Nghĩa khác:

    • Ballast cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự chín chắn, sự ổn định trong tâm lý hoặc tình huống.
    • dụ:
  4. Cụm từ thành ngữ:

    • "To have no ballast": nghĩa không sự ổn định hoặc không chắc chắn.
    • "To lose one's ballast": nghĩa mất bình tĩnh hoặc mất kiểm soát.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Stability (sự ổn định): có thể dùng để chỉ sự vững vàng, giống như ballast giúp tàu ổn định.
    • Weight (trọng lượng): cũng có thể chỉ đến các vật nặng giúp giữ thăng bằng.
Kết luận:

Từ "ballast" không chỉ ứng dụng trong ngành hàng hải còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác liên quan đến sự ổn định chín chắn.

danh từ
  1. , đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không hàng)
    • ship in ballast
      tàu chỉ , tàu không chở hàng
  2. đá balat
  3. sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
    • to have no ballast
      không chắc chắn, không chín chắn
    • to lose one's ballast
      mất bình tĩnh
ngoại động từ
  1. bỏ (xuống tàu cho thăng bằng khi không hàng)
  2. rải đá balat

Similar Spellings

Words Containing "ballast"

Comments and discussion on the word "ballast"