Từ "banalité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Tính tầm thường: "banalité" thường được dùng để chỉ những điều bình thường, không có gì nổi bật hay đặc biệt. Ví dụ, một câu chuyện tầm thường, một ý tưởng không có sự sáng tạo.
Chế độ phải nộp thuế: Trong lịch sử, từ này còn được dùng để chỉ những nghĩa vụ mà người dân phải thực hiện, như việc nộp thuế cho lãnh chúa.
Dans le contexte de la banalité:
Dans le contexte historique:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms:
Phrasal verbs: Từ "banalité" không có phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các câu có ý nghĩa tương tự.