Characters remaining: 500/500
Translation

banalité

Academic
Friendly

Từ "banalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Tính tầm thường: "banalité" thường được dùng để chỉ những điều bình thường, không nổi bật hay đặc biệt. Ví dụ, một câu chuyện tầm thường, một ý tưởng không sự sáng tạo.

  2. Chế độ phải nộp thuế: Trong lịch sử, từ này còn được dùng để chỉ những nghĩa vụ người dân phải thực hiện, như việc nộp thuế cho lãnh chúa.

Ví dụ sử dụng
  • Dans le contexte de la banalité:

    • Ce film était une banalité, je m'attendais à mieux. (Bộ phim này thật tầm thường, tôi đã mong đợi điều tốt hơn.)
  • Dans le contexte historique:

    • Les banalités étaient des taxes que les paysans devaient payer au seigneur. (Các chế độ nộp thuếnhững khoản nông dân phải trả cho lãnh chúa.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Sử dụng trong văn học: Bạn có thể thấy từ "banalité" được dùng để phê phán những tác phẩm văn học không chiều sâu hoặc ý tưởng mới. Ví dụ:
    • Ce roman est rempli de banalités qui le rendent ennuyeux. (Cuốn tiểu thuyết này đầy rẫy những điều tầm thường khiến trở nên nhàm chán.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Trivialité (sự tầm thường, sự bình thường) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Commun (thông thường), ordinaire (tầm thường).
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • Idioms:

    • C'est une banalité à dire (Thật là điều tầm thường khi nói như vậy).
  • Phrasal verbs: Từ "banalité" không phrasal verbs cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các câuý nghĩa tương tự.

Chú ý
  • Khi sử dụng "banalité", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không làm mất đi ý nghĩa thực sự của từ.
  • Từ này có thể mang tính chất tiêu cực khi chỉ trích điều đótầm thường, nhưng cũng có thể mang nghĩa trung lập trong những ngữ cảnh lịch sử.
danh từ giống cái
  1. tính tầm thường
  2. chuyện tầm thường; bài viết tầm thường
  3. (sử học) chế độ phải dùng (cối xay... của lãnh chúa) nộp thuế

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "banalité"

Comments and discussion on the word "banalité"