Characters remaining: 500/500
Translation

barrissement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "barrissement" là một danh từ giống đực (le barrissement), có nghĩa là "tiếng kêu của voi". Đâymột từ dùng để chỉ âm thanh voi phát ra, thường được mô tảâm thanh ầm ầm vang dội, có thể nghe thấy từ xa.

Cách sử dụng từ "barrissement":
  1. Sử dụng thông thường:

    • Ví dụ: "Le barrissement de l'éléphant résonne dans la jungle." (Tiếng kêu của voi vang vọng trong rừng rậm.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh mô tả sự mạnh mẽ hoặc sự hiện diện của động vật hoang .
    • Ví dụ: "Le barrissement des éléphants est un signe de leur présence." (Tiếng kêu của voidấu hiệu cho thấy chúng đanggần.)
Các biến thể của từ:
  • Barrir: Động từ "barrir" có nghĩa là "phát ra tiếng kêu như voi".
    • Ví dụ: "L'éléphant barrissait pour attirer l'attention." (Con voi kêu để thu hút sự chú ý.)
Các từ gần giống:
  • Cri: Nghĩa là "tiếng kêu" nói chung, có thể dùng cho nhiều loài động vật khác nhau.
  • Rugissement: Nghĩa là "tiếng gầm", thường dùng cho sư tử hoặc các loài động vật lớn khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Vocalisation: Từ này có nghĩa là "âm thanh" phát ra từ động vật, nhưng không nhất thiết chỉ dành riêng cho voi.
  • Gémissement: Nghĩa là "tiếng rên rỉ", thường dùng cho các động vật khác.
Idioms hoặc cụm từ liên quan:

Hiện tại không cụm từ hay idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "barrissement", nhưng bạn có thể tạo ra các câu mô tả hoặc hình ảnh liên quan đến sự mạnh mẽ tự nhiên của voi.

Kết luận:

"Barrissement" là một từ thú vị để mô tả âm thanh đặc trưng của voi. Khi học từ này, bạn không chỉ học về ngữ nghĩa mà còn có thể mở rộng hiểu biết về động vật cách chúng giao tiếp với nhau.

danh từ giống đực
  1. tiếng ré (voi)

Words Mentioning "barrissement"

Comments and discussion on the word "barrissement"