Từ tiếng Pháp "barrissement" là một danh từ giống đực (le barrissement), có nghĩa là "tiếng kêu của voi". Đây là một từ dùng để chỉ âm thanh mà voi phát ra, thường được mô tả là âm thanh ầm ầm và vang dội, có thể nghe thấy từ xa.
Cách sử dụng từ "barrissement":
Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh mô tả sự mạnh mẽ hoặc sự hiện diện của động vật hoang dã.
Ví dụ: "Le barrissement des éléphants est un signe de leur présence." (Tiếng kêu của voi là dấu hiệu cho thấy chúng đang ở gần.)
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống:
Cri: Nghĩa là "tiếng kêu" nói chung, có thể dùng cho nhiều loài động vật khác nhau.
Rugissement: Nghĩa là "tiếng gầm", thường dùng cho sư tử hoặc các loài động vật lớn khác.
Từ đồng nghĩa:
Vocalisation: Từ này có nghĩa là "âm thanh" phát ra từ động vật, nhưng không nhất thiết chỉ dành riêng cho voi.
Gémissement: Nghĩa là "tiếng rên rỉ", thường dùng cho các động vật khác.
Idioms hoặc cụm từ liên quan:
Hiện tại không có cụm từ hay idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "barrissement", nhưng bạn có thể tạo ra các câu mô tả hoặc hình ảnh liên quan đến sự mạnh mẽ và tự nhiên của voi.
Kết luận:
"Barrissement" là một từ thú vị để mô tả âm thanh đặc trưng của voi. Khi học từ này, bạn không chỉ học về ngữ nghĩa mà còn có thể mở rộng hiểu biết về động vật và cách chúng giao tiếp với nhau.