Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
basculer
Jump to user comments
nội động từ
  • bập bênh
  • mất thăng bằng, ngã
ngoại động từ
  • lật
  • xô ngã, đẩy ngã
Related search result for "basculer"
Comments and discussion on the word "basculer"