Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
basilica
/bə'zilikə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã hoàng cung
  • (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã pháp đình
  • nhà thờ xây sâu với hai dãy cột
Related search result for "basilica"
Comments and discussion on the word "basilica"