Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beneath
/bi'ni:θ/
Jump to user comments
phó từ
  • ở dưới thấp, ở dưới
giới từ
  • ở dưới; kém, thấp kém
    • the tress
      dưới hàng cây
    • beneath our eyes
      dưới con mắt chúng ta
    • as a musician, he is far beneath his brother
      là nhạc sĩ thì nó kém anh xa
  • không đáng, không xứng
    • beneath notice
      không đáng chú ý
    • beneath contempt
      không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng
Related search result for "beneath"
Comments and discussion on the word "beneath"