version="1.0"?>
- exécuter
- Biểu diễn một bản nhạc
exécuter un morceau de musique
- Biểu diễn một điệu múa
exécuter une danse
- représenter
- Biểu diễn một hiện tượng bằng đồ biểu
représenter un phénomène par un graphique
- cuộc biểu diễn
exécution; démonstration; spectacle
- Cuộc biểu diễn một nhạc kịch
exécution d'un opéra
- Cuộc biểu diễn không quân
démonstration aérienne
- đi xem biểu diễn
aller au spectacle
- người biểu diễn
exécutant