Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
biểu diễn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • exécuter
    • Biểu diễn một bản nhạc
      exécuter un morceau de musique
    • Biểu diễn một điệu múa
      exécuter une danse
  • représenter
    • Biểu diễn một hiện tượng bằng đồ biểu
      représenter un phénomène par un graphique
    • cuộc biểu diễn
      exécution; démonstration; spectacle
    • Cuộc biểu diễn một nhạc kịch
      exécution d'un opéra
    • Cuộc biểu diễn không quân
      démonstration aérienne
    • đi xem biểu diễn
      aller au spectacle
    • người biểu diễn
      exécutant
Related search result for "biểu diễn"
Comments and discussion on the word "biểu diễn"