Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biểu thị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • témoigner; manifester; exprimer
    • Biểu thị lòng biết ơn
      témoigner de la reconnaissance
    • Biểu thị ý chí
      manifester sa volonté
    • Từ biểu thị một ý hay
      mot qui exprime une belle idée
Related search result for "biểu thị"
Comments and discussion on the word "biểu thị"