Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
biện giải
biện hộ
biện lí
biện lại
biện liệu
biện luận
biện mang
biện minh
biện pháp
biện thần
biện thuyết
biệt
biệt ứng
biệt đãi
biệt động đội
biệt cư
biệt danh
biệt dược
biệt hiệu
biệt kích
biệt lập
biệt li
biệt ngữ
biệt nhãn
biệt nhiễm
biệt phái
biệt số
biệt tài
biệt tích
biệt tịch
biệt tăm
biệt thức
biệt thự
biệt thị
biệt tin
biệt trú
biệt xứ
binh biến
bưng biền
cá biệt
cá biệt hoá
cách biệt
cáo biệt
cải biên
cải biến
cấp biến
cửa biển
cốc biển
châm biếm
chính biến
chó biển
chế biến
chủ biên
chiếu biểu
cho biết
chuyên biệt
chuyển biên
chuyển biến
cơ biến
cướp biển
dân biểu
dị biến thái
diễn biến
eo biển
gia biến
giang biên
giá biển
giá biểu
giám biên
giặc biển
hay biết
hàn thử biểu
hùng biện
hữu biên
hổ biến
hiểu biết
hiệp biến
huệ biển
kì lân biển
khác biệt
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last