Characters remaining: 500/500
Translation

bicarré

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bicarré" là một tính từ trong lĩnh vực toán học, có nghĩa là "trùng phương" hay "căn bậc hai". Từ này thường được sử dụng để chỉ một phương trình dạng đặc biệt, trong đó biến số (thường là x) được bình phương (là x²).

Định nghĩa:
  • Bicarré: Là tính từ dùng để chỉ những phương trình dạng ( ax^2 + bx + c = 0 ), trong đó ( a \neq 0 ). Đâyphương trình bậc hai, thường được gọi là phương trình trùng phương.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phương trình trùng phương:

    • "La solution de l'équation bicarrée ( x^2 - 4 = 0 ) est ( x = 2 ) ou ( x = -2 )."
    • (Giải của phương trình trùng phương ( x^2 - 4 = 0 ) là ( x = 2 ) hoặc ( x = -2 ).)
  2. Trong ngữ cảnh toán học:

    • "Pour résoudre une équation bicarrée, on peut utiliser la formule quadratique."
    • (Để giải một phương trình trùng phương, ta có thể sử dụng công thức bậc hai.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài toán phức tạp hơn, "bicarré" còn có thể được sử dụng để mô tả các hệ thống phương trình nhiều biến số, khi một trong những biến số đó được bình phương.
Các từ gần giống:
  • Carré: Là tính từ chỉ "bình phương", dùng để chỉ một số được nhân với chính (ví dụ: ( 2^2 = 4 )).
  • Quadratique: Là tính từ chỉ một phương trình bậc hai (cũng tương tự như "bicarré").
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác với "bicarré" trong ngữ cảnh toán học, nhưng "quadratique" thường được sử dụng thay thế trong nhiều trường hợp.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Équation quadratique: Phương trình bậc hai.
  • Formule quadratique: Công thức bậc hai để giải phương trình.
Chú ý:
  • Khi học từ "bicarré", học sinh nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong toán học, từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Hơn nữa, nắm vững khái niệm phương trình bậc hai sẽ giúp ích rất nhiều trong việc hiểu áp dụng "bicarré" trong các bài toán.
tính từ
  1. (toán học) trùng phương
    • Equation bicarrée
      phương trình trùng phương

Comments and discussion on the word "bicarré"