Characters remaining: 500/500
Translation

bienséant

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bienséant" có nghĩa là "lịch sự" hoặc "hợp lề thói". Đâymột tính từ dùng để mô tả những hành động, lời nói hoặc cách cư xử được coi là phù hợp tôn trọng trong một bối cảnh xã hội nhất định. Khi nói rằng điều đó "n'est pas bienséant", tức là điều đó không lịch sự hoặc không phù hợp.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il n'est pas bienséant de parler à table." (Nói chuyện trong bữa ăn thì không lịch sự.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certaines cultures, il n'est pas bienséant de montrer ses émotions en public." (Trong một số nền văn hóa, việc thể hiện cảm xúc nơi công cộngkhông hợp lề thói.)
Các biến thể của từ:
  • Bienséance (danh từ): có nghĩasự lịch sự, phẩm hạnh, hoặc đạo đức. Ví dụ: "La bienséance exige que nous respections les autres." (Sự lịch sự đòi hỏi chúng ta phải tôn trọng người khác.)
Từ đồng nghĩa:
  • Poli: lịch sự.
  • Décent: đứng đắn, phù hợp.
  • Correct: đúng đắn, thích hợp.
Từ gần giống:
  • Séquilibre: sự cân bằng, có thể dùng trong ngữ cảnh xã hội để nói về sự phù hợp.
  • Éthique: đạo đức, liên quan đến những quy tắc về hành vi đúng đắn.
Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Pháp không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "bienséant", nhưng có thể tham khảo một số câu nói thể hiện sự lịch sự hoặc phù hợp: - "Avoir des manières": cách cư xử tốt. - "Faire bonne figure": giữ thể diện, cư xử lịch sự.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bienséant", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh văn hóa của người nghe, điều được coi là lịch sựmột nơi có thể không được đánh giá tương tựnơi khác.

tính từ
  1. lịch sự, hợp lề thói
    • Ce n'est pas bienséant de dire cela
      nói điều đó không lịch sự

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bienséant"