Characters remaining: 500/500
Translation

bisk

/bisk/ Cách viết khác : (bisque) /bisk/
Academic
Friendly

Từ "bisk" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến. Tuy nhiên, có thể bạn đang muốn nói đến từ "bisque". Đây một từ tiếng Anh có nghĩa một loại súp được làm từ hải sản (như tôm, cua) hoặc từ các loại rau củ, thường vị kem thường được dùng trong các nhà hàng sang trọng.

Định nghĩa:
  • Bisque (danh từ): một loại súp đặc, thường được làm từ hải sản (như tôm hoặc cua) có thể được làm nhuyễn với kem để tạo ra độ mịn hương vị đậm đà.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I ordered a lobster bisque for my appetizer."
    (Tôi đã gọi một bát súp cua cho món khai vị của mình.)

  2. Câu nâng cao: "The chef recommended the shrimp bisque, which is rich in flavor and creamy in texture."
    (Đầu bếp đã gợi ý món súp tôm, món này rất đậm đà kết cấu kem.)

Cách sử dụng các biến thể:
  • Bisque thường được dùng để chỉ các loại súp hải sản, nhưng có thể các biến thể khác như "tomato bisque" (súp cà chua) hoặc "mushroom bisque" (súp nấm).
  • Từ này không nhiều biến thể khác, nhưng có thể được dùng trong các cụm từ như "creamy bisque" (súp kem) hoặc "seafood bisque" (súp hải sản).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chowder: Một loại súp đặc khác, thường chứa khoai tây có thể hải sản, nhưng khác với bisquecách chế biến nguyên liệu.
  • Soup: Từ chung chỉ mọi loại súp, không chỉ riêng bisque.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "bisque". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ chung trong ẩm thực như: - "In the soup": Nghĩa gặp rắc rối (không liên quan đến súp, nhưng từ "soup").

Tóm lại:

"Bisque" một từ thú vị trong ẩm thực, thể hiện sự phong phú của món ăn từ hải sản.

danh từ
  1. xúp thịt chim
  2. xúp tôm cua

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bisk"