Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chua cay
cay cực
đến cùng
nhần nhận
nghét
chua chát
ngòm
cay đắng
sô cô la
lục vị
nhẫn nhục
đại bại
ăn rỗi
đắng nghét
sâu cay
đắng cay
đắng
bất đắc chí
ái chà
bồ hòn
ăn mòn
nhẫn
rượu cần