Characters remaining: 500/500
Translation

bivalent

/'dai'veilənt/
Academic
Friendly

Từ "bivalent" trong tiếng Pháp có nghĩa là " hóa trị hai". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ những nguyên tố hoặc ion khả năng kết hợp với hai nguyên tử khác hoặc hai liên kết hóa học.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Bivalent (tính từ) dùng để chỉ một nguyên tố hóa học hóa trị bằng hai. Ví dụ, trong hóa học, canxi (Ca) là một nguyên tố bivalent có thể tạo ra hai liên kết với các nguyên tử khác.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong hóa học:
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong các lĩnh vực khác, từ "bivalent" cũng có thể được sử dụng để chỉ những thứ hai khía cạnh hoặc chức năng khác nhau. Ví dụ:
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Bivalente: Là dạng fem của "bivalent", cùng nghĩa nhưng dùng cho danh từ giống cái.
    • Monovalent: Từ này có nghĩa là " hóa trị một", chỉ những nguyên tố hoặc ion chỉ có khả năng kết hợp với một nguyên tử khác.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Trong lĩnh vực hóa học, không nhiều từ đồng nghĩa cho "bivalent", nhưng có thể nói về các nguyên tố hóa học khác hóa trị tương tự.
  6. Thành ngữ cụm động từ:

    • "Bivalente" không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự đa dạng của .
Tóm lại:

Từ "bivalent" rất quan trọng trong hóa học khi nói về các nguyên tố khả năng kết hợp với hai nguyên tử khác. cũng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác để chỉ những khía cạnh tính chất đa dạng.

tính từ
  1. (hóa học) () hóa trị hai

Words Containing "bivalent"

Comments and discussion on the word "bivalent"