Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tấm biển 2. bức hoành
3. băng vải
4. cái mành tre
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 匸 (hễ)


1. dẹt, mỏng, bẹp
2. khinh thường
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 戶 (hộ)


1. nhỏ, hẹp
2. nóng nảy
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


(xem: biển bức 蝙蝠)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


nói khéo, lường gạt
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


nói khéo, lường gạt
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


(xem: biển đậu 藊豆,稨豆)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


(xem: biển đậu 藊豆,稨豆)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 禾 (hoà)