1. tấm biển2. bức hoành 3. băng vải 4. cái mành tre
1. dẹt, mỏng, bẹp 2. khinh thường
1. nhỏ, hẹp 2. nóng nảy
(xem: biển bức 蝙蝠)
nói khéo, lường gạt
(xem: biển đậu 藊豆,稨豆)