Characters remaining: 500/500
Translation

blésité

Academic
Friendly

Từ "blésité" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, thực tế, khá hiếm gặp trong ngôn ngữ hàng ngày. "Blésité" dùng để chỉ một tật nói đớt, tức là tình trạng nói không rõ ràng, bị ngắt quãng hoặc không mạch lạc, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như tâm lý, thể chất, hoặc thói quen.

Cách sử dụng từ "blésité":
  1. Câu ví dụ cơ bản:

    • Elle souffre de blésité depuis son enfance. ( ấy mắc tật nói đớt từ khi còn nhỏ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các tình huống chính thức, bạn có thể sử dụng từ này để mô tả một người gặp khó khăn trong việc giao tiếp do tật nói đớt.
    • Dans certaines situations sociales, la blésité peut créer des malentendus. (Trong một số tình huống xã hội, tật nói đớt có thể gây ra những hiểu lầm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tật nói đớt trong tiếng Việt có thể tương đương với từ "bégaiement" (nói lắp) trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, "blésité" không hoàn toàn giống với "bégaiement" chỉ mô tả một trạng thái nói không rõ ràng chứ không nhất thiết phảinói lắp.
  • Một từ gần giống khác là "difficulté d'élocution" (khó khăn trong phát âm).
Các thành ngữ hoặc cụm từ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "blésité" trong tiếng Pháp, nhưng có thể liên kết đến các cụm từ liên quan đến giao tiếp, như:
    • Avoir du mal à s'exprimer (Gặp khó khăn trong việc diễn đạt).
Lưu ý:
  • "Blésité" không phảimột từ phổ biến trong tiếng Pháp, vì vậy khi sử dụng, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh đối tượng giao tiếp. Có thể sử dụng từ này trong các bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn liên quan đến ngôn ngữ học.
  • Những người không quen thuộc với từ này có thể không hiểu, do đó, trong các tình huống thông thường, bạn có thể chọn từ "bégaiement" nếu bạn muốn mô tả tình trạng nói lắp.
danh từ giống cái
  1. (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tật nói đớt

Comments and discussion on the word "blésité"