Characters remaining: 500/500
Translation

blasement

Academic
Friendly

Từ "blasement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le blase) có nghĩasự chán chường, sự thờ ơ, hay cảm giác không còn hứng thú với điều đó trước đây đã từng thích thú. thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về cảm xúc, trạng thái tâmcủa con người khi họ cảm thấy mệt mỏi, buồn chán hoặc không còn hứng thú với cuộc sống hoặc những đang diễn ra xung quanh.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu mẫu: "Il ressent un grand blasement face à la monotonie de sa vie." (Anh ấy cảm thấy rất chán chường trước sự đơn điệu của cuộc sống mình.)
    • đây, từ "blasement" thể hiện sự không hài lòng cảm giác tẻ nhạt.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Câu mẫu: "Le blasement peut conduire à une dépression si on ne prend pas le temps de se ressourcer." (Sự chán chường có thể dẫn đến trầm cảm nếu người ta không dành thời gian để tái tạo năng lượng.)
    • Trong ngữ cảnh này, từ "blasement" không chỉ đơn thuầnsự chán chường mà còn đề cập đến những hệ lụy nghiêm trọng có thể gây ra.
Các biến thể của từ:
  • Blasé: Tính từ mô tả trạng thái chán chường, thường được dùng để chỉ những người đã trải qua nhiều điều không còn cảm thấy phấn khích hay hứng thú nữa.
    • Câu mẫu: "Elle est blasée par tant de voyages." ( ấy đã chán ngán đã đi quá nhiều chuyến du lịch.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Indifférence: Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • Apathie: Tình trạng không cảm xúc hay nhiệt huyết.
  • Désenchantement: Sự vỡ mộng, không còn tin tưởng hay hứng thú với điều .
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être blasé: Cảm giác chán chường, không còn hứng thú.
    • Câu mẫu: "Après tant d'années de travail, il est devenu blasé." (Sau nhiều năm làm việc, anh ấy đã trở nên chán chường.)
Tóm tắt:

"Blasement" là một từ mô tả trạng thái cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự chán chường không còn hứng thú với cuộc sống. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nhấn mạnh cảm giác của bạn hoặc của người khác về những tình huống cụ thể trong cuộc sống.

danh từ giống đực
  1. sự chán chường

Comments and discussion on the word "blasement"