Từ "blasement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le blase) có nghĩa là sự chán chường, sự thờ ơ, hay cảm giác không còn hứng thú với điều gì đó mà trước đây đã từng thích thú. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về cảm xúc, trạng thái tâm lý của con người khi họ cảm thấy mệt mỏi, buồn chán hoặc không còn hứng thú với cuộc sống hoặc những gì đang diễn ra xung quanh.
Cách sử dụng và ví dụ:
Câu mẫu: "Il ressent un grand blasement face à la monotonie de sa vie." (Anh ấy cảm thấy rất chán chường trước sự đơn điệu của cuộc sống mình.)
Ở đây, từ "blasement" thể hiện sự không hài lòng và cảm giác tẻ nhạt.
Câu mẫu: "Le blasement peut conduire à une dépression si on ne prend pas le temps de se ressourcer." (Sự chán chường có thể dẫn đến trầm cảm nếu người ta không dành thời gian để tái tạo năng lượng.)
Trong ngữ cảnh này, từ "blasement" không chỉ đơn thuần là sự chán chường mà còn đề cập đến những hệ lụy nghiêm trọng mà nó có thể gây ra.
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Indifférence: Sự thờ ơ, không quan tâm.
Apathie: Tình trạng không có cảm xúc hay nhiệt huyết.
Désenchantement: Sự vỡ mộng, không còn tin tưởng hay hứng thú với điều gì.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Tóm tắt:
"Blasement" là một từ mô tả trạng thái cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự chán chường và không còn hứng thú với cuộc sống. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nhấn mạnh cảm giác của bạn hoặc của người khác về những tình huống cụ thể trong cuộc sống.