Từ "blèsement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự nói đớt" hoặc "sự nói vấp". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình huống khi một người nói điều gì đó không chính xác, gây hiểu lầm hoặc có thể là một sự xúc phạm vô tình. Đây là một từ khá ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn có thể thấy trong một số ngữ cảnh nhất định.
Trong giao tiếp hàng ngày:
Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng:
Blâmer (động từ): có nghĩa là "trách móc" hoặc "khiển trách". Ví dụ: "Il a blâmé son ami pour le blèsement." (Anh ta đã trách móc bạn mình vì sự nói đớt.)
Gaffe (danh từ giống cái): có nghĩa là "sai lầm" hoặc "lỗi lầm", thường dùng trong ngữ cảnh tương tự. Ví dụ: "C'est une gaffe de sa part." (Đó là một sai lầm từ phía anh ấy.)