Characters remaining: 500/500
Translation

blèsement

Academic
Friendly

Từ "blèsement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự nói đớt" hoặc "sự nói vấp". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình huống khi một người nói điều đó không chính xác, gây hiểu lầm hoặc có thểmột sự xúc phạm vô tình. Đâymột từ khá ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn có thể thấy trong một số ngữ cảnh nhất định.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Il a fait un blèsement en parlant de son collègue." (Anh ấy đã nói đớt khi nói về đồng nghiệp của mình.)
    • Trong ví dụ này, "blèsement" được dùng để chỉ sự nói sai hoặc không tế nhị trong cuộc trò chuyện.
  2. Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng:

    • "Le blèsement dans son discours a été remarqué par tous les invités." (Sự nói đớt trong bài phát biểu của anh ấy đã được tất cả các khách mời nhận ra.)
    • đây, từ "blèsement" được sử dụng để chỉ một lỗi trong bài phát biểu, có thể ảnh hưởng đến hình ảnh của người nói.
Các biến thể từ gần giống:
  • Blâmer (động từ): có nghĩa là "trách móc" hoặc "khiển trách". Ví dụ: "Il a blâmé son ami pour le blèsement." (Anh ta đã trách móc bạn mình sự nói đớt.)

  • Gaffe (danh từ giống cái): có nghĩa là "sai lầm" hoặc "lỗi lầm", thường dùng trong ngữ cảnh tương tự. Ví dụ: "C'est une gaffe de sa part." (Đómột sai lầm từ phía anh ấy.)

Từ đồng nghĩa:
  • Faux pas (danh từ giống đực): có nghĩa là "sai lầm trong hành vi xã hội". Ví dụ: "Faire un faux pas peut être embarrassant." (Làm một sai lầm có thể rất xấu hổ.)
Idioms cụm động từ:
  • Mettre les pieds dans le plat: có nghĩa là "nói điều không nên nói", tương tự như "blèsement". Ví dụ: "Il a mis les pieds dans le plat en parlant de son salaire." (Anh ấy đã nói điều không nên khi nói về lương của mình.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "blèsement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác, từ này thường mang nghĩa tiêu cực.
  • "Blèsement" không phải là từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày nên có thể không phải lúc nào cũng được hiểu .
danh từ giống đực
  1. sự nói đớt

Comments and discussion on the word "blèsement"