Characters remaining: 500/500
Translation

blason

Academic
Friendly

Từ "blason" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le blason) có nghĩa chính là "huy hiệu" hoặc "huy chương". Tuy nhiên, "blason" còn những nghĩa mở rộng khác trong ngữ cảnh nghệ thuật văn hóa.

Định nghĩa Ý nghĩa:
  1. Huy hiệu: "Blason" thường được dùng để chỉ các biểu tượng, hình ảnh đại diện cho một gia đình, một tổ chức hoặc một quốc gia. Ví dụ, trong lĩnh vực heraldry (nghệ thuật tạo hình huy hiệu), "blason" là cách mô tả chi tiết về huy hiệu, bao gồm hình dạng màu sắc.

  2. Bài thơ vịnh: "Blason" cũng có thể chỉ một thể loại thơ ca, trong đó người ta thường ca ngợi hoặc chỉ trích một đối tượng, ví dụ như một người phụ nữ, thông qua những hình ảnh biểu tượng đặc trưng.

Ví dụ sử dụng:
  • Huy hiệu: "Le blason de la famille est composé de trois étoiles." (Huy hiệu của gia đình được tạo thành từ ba ngôi sao.)

  • Bài thơ vịnh: "Cet auteur a écrit un blason célèbre à la beauté des femmes." (Tác giả này đã viết một bài thơ vịnh nổi tiếng về vẻ đẹp của phụ nữ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Redorer son blason: Cụm từ này có nghĩa là "làm sáng danh lại", tức là khôi phục danh tiếng sau khi bị tổn hại. Ví dụ: "Après le scandale, il a essayé de redorer son blason." (Sau vụ bê bối, anh ấy đã cố gắng khôi phục danh tiếng của mình.)

  • Ternir son blason: Cụm từ này có nghĩa là "làm ô danh", tức là làm tổn hại đến danh tiếng. Ví dụ: "Les accusations ont terni son blason." (Những cáo buộc đã làm ô danh tiếng của anh ấy.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Écusson: Một từ khác có thể được dùng để chỉ "huy hiệu", tuy nhiên "écusson" thường chỉ một loại huy hiệu cụ thể, nhỏ hơn thường được dùng trong bối cảnh quân sự hoặc thể thao.
  • Armoiries: Một từ khác để chỉ "huy hiệu", thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, liên quan đến gia đình hoặc quốc gia.
Idioms cụm động từ:
  • Faire blason à quelqu'un: Nghĩa là "ca ngợi ai đó" hoặc "tôn vinh ai đó". Ví dụ: "Ce poème fait blason à la beauté de la nature." (Bài thơ này ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.)

  • Blasonner: Là động từ có nghĩamiêu tả hoặc tạo ra một huy hiệu.

danh từ giống đực
  1. huy hiệu
  2. khoa huy hiệu
  3. bài thơ vịnh (để khen hoặc chê)
    • redorer son blason
      xem redorer
    • ternir (salir) son blason
      làm ô danh gia đình

Similar Spellings

Words Containing "blason"

Words Mentioning "blason"

Comments and discussion on the word "blason"